betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
07/03/2019 - 12:00
2 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hà Đức Chinh
87'  

Đỗ Thanh Thịnh

Dang Anh Tuan

85'  

Hà Minh Tuấn

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

77'  
Claudecir
68'  

Huỳnh Tấn Sinh

Anh Hung Nguyen

68'  

Hà Đức Chinh

Phan Van Long

63'  

A Mít

Nguyễn Thanh Hải

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
25'  

Đặng Hữu Phước

Phan Đình Thắng

10'  
Gabriel Davis
5'  
Patrick Boni
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
2 Van Hoan Au
68 Pham Manh Hung
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
99 V. Nirennold
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
97 Patrick Boni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
9 Hà Đức Chinh
18 Đỗ Thanh Thịnh
1 Phan Văn Biểu
4 Nguyen Van Thang
16 Bùi Tiến Dụng
20 Võ Nhật Tân
28 Nguyễn Thế Hưng
30 Phạm Thanh Tiệp
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
15 Đào Duy Khánh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
10 Phan Đình Thắng
29 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
89 Claudecir
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Đặng Hữu Phước
3 Huỳnh Tấn Sinh
9 Hà Minh Tuấn
2 Tran Van Hoc
14 Ngô Đức Thắng
17 Ngô Quang Huy
21 Trần Mạnh Toàn
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Đình Minh Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation