betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
07/03/2019 - 11:30
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Phạm Thế Nhật

Cao Xuân Thắng

90'+  

Võ Ngọc Đức

Nguyễn Sỹ Nam

87'  

Võ Ngọc Toàn

Ho Khac Ngoc

71'  

Võ Hoàng Quảng

Tống Anh Tỷ

56'  

Võ Ngọc Tỉnh

Trần Hữu Đông Triều

55'  
Nguyễn Anh Tài
46'  

Le Tan Tai

Ho Sy Giap

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
44'  
Cao Xuân Thắng
31'  
M. Olaha
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
22 Nguyễn Sỹ Nam
5 Hoàng Văn Khánh
15 Van Binh Hoang
12 Ho Khac Ngoc
17 Cao Xuân Thắng
19 Telê
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Võ Ngọc Toàn
2 Võ Ngọc Đức
3 Phạm Thế Nhật
1 Tran Nguyen Manh
26 Manh Dung Le
28 Quang Tinh Nguyen
30 Lê Thành Lâm
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
26 V. Shumeyko
18 Trần Hữu Đông Triều
17 Tống Anh Tỷ
4 Ho Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
8 Nguyễn Anh Tài
11 Anh Duc Nguyen
10 Wander Luiz
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Le Tan Tai
9 Võ Ngọc Tỉnh
6 Võ Hoàng Quảng
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
7 Nguyễn Thanh Long
15 Phạm Văn Thuận
20 Nguyen Trung Tin
24 Đoàn Tuấn Cảnh
25 Tran Duc Cuong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation