betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
05/03/2019 - 12:00
3 - 4

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyễn Đình Tài

Lâm Quí

84'  
J. Lynch
78'  
C. Zarour
73'  
C. Zarour
71'  

Trần Đình Kha

Lâm Ti Phông

69'  
J. Lynch
67'  

Vương Quốc Trung

Lê Xuân Hùng

60'  

Nguyễn Văn Hạnh

Trịnh Văn Lợi

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
41'  
Lâm Ti Phông
30'  

Warley Oliveira

Le Duy Thanh

17'  
J. Lynch
14'  
Doãn Ngọc Tân
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
77 Nguyễn Đình Lợi
24 Le Duy Thanh
11 Phạm Trùm Tỉnh
16 Nguyễn Đình Nhơn
8 Lê Cao Hoài An
79 Hoàng Nhật Nam
21 Y. Touré
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Warley Oliveira
20 Trần Đình Kha
5 Nguyễn Minh Huy
13 Đinh Bá Thiêm
22 Ngô Quốc Cường
23 Nguyễn Trung Hiếu
29 Đoàn Công Thành
31 Huỳnh Nhật Tân
39 Nguyễn Tấn Điền
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Đình Vũ Hải
6 Nguyễn Hữu Phúc
7 Trịnh Văn Lợi
14 A. Schmidt
15 Doãn Ngọc Tân
24 Lê Xuân Hùng
16 Lâm Quí
21 Lê Phạm Thành Long
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Văn Hạnh
19 Vương Quốc Trung
3 Nguyễn Đình Tài
2 Lê Trung Hiếu
8 Nguyen Dinh Bao
26 Nguyen Vu Hoang Duong
27 Đậu Thanh Phong
30 Nguyễn Văn Toản
39 Đồng Văn Trung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation