betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
03/03/2019 - 12:00
3 - 1

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
75'  
Ho Sy Giap
67'  

Phạm Trọng Hóa

Hà Đức Chinh

67'  

Võ Hoàng Quảng

Đoàn Tuấn Cảnh

64'  

Le Tan Tai

Trần Hữu Đông Triều

60'  

Võ Ngọc Tỉnh

Tống Anh Tỷ

56'  
Hoang Minh Tam
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
40'  

Phan Van Long

Dang Anh Tuan

25'  

Patrick Boni

Nguyễn Công Nhật

21'  
Ho Sy Giap
18'  
Đỗ Thanh Thịnh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
26 V. Shumeyko
18 Trần Hữu Đông Triều
17 Tống Anh Tỷ
4 Ho Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
8 Nguyễn Anh Tài
24 Đoàn Tuấn Cảnh
10 Wander Luiz
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Võ Ngọc Tỉnh
14 Le Tan Tai
6 Võ Hoàng Quảng
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
7 Nguyễn Thanh Long
11 Anh Duc Nguyen
15 Phạm Văn Thuận
20 Nguyen Trung Tin
25 Tran Duc Cuong
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
2 Van Hoan Au
68 Pham Manh Hung
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
99 V. Nirennold
18 Đỗ Thanh Thịnh
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Patrick Boni
11 Phan Van Long
10 Phạm Trọng Hóa
4 Nguyen Van Thang
8 A Mít
16 Bùi Tiến Dụng
20 Võ Nhật Tân
25 Le Van Hung
30 Phạm Thanh Tiệp

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation