betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
02/03/2019 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
Hoàng Vũ Samson
81'  

Huỳnh Tấn Sinh

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

76'  

Hà Minh Tuấn

Đặng Hữu Phước

66'  

Nguyễn Thành Chung

B. McDonald

62'  

G. Oseni

Phạm Đức Huy

54'  

Nguyễn Quang Hải

Pham Thanh Luong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
50'  
Đinh Thanh Trung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
15 Đào Duy Khánh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
29 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
89 Claudecir
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Minh Tuấn
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Tran Van Hoc
10 Phan Đình Thắng
17 Ngô Quang Huy
21 Trần Mạnh Toàn
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Đình Minh Hoàng
28 Nguyễn Anh Tuấn
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
14 B. McDonald
28 Đỗ Duy Mạnh
5 Đoàn Văn Hậu
11 Pham Thanh Luong
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
13 Trần Văn Kiên
20 P. Faye
39 Hoàng Vũ Samson
10 Nguyen Van Quyet
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Quang Hải
90 G. Oseni
16 Nguyễn Thành Chung
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
29 Ngan Van Dai
33 Phí Minh Long
74 Van Thai Quy Truong
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation