betsson
Βιέττελ Βιέττελ
01/03/2019 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Gustavo

Bùi Quang Khải

78'  

Đinh Thanh Bình

Nguyễn Hoàng Đức

68'  

Bùi Văn Hiếu

Phạm Văn Nam

60'  
Hoàng Đình Tùng
51'  

Bùi Quang Khải

Đặng Văn Trâm

46'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyen The Duong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'  
Bui Tien Dung
33'  

G. Kurtaj

Nguyễn Trọng Hùng

23'  
João Paulo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
90 Kayo Cesar
6 Vũ Minh Tuấn
7 D. T. Bui
8 Đặng Văn Trâm
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
33 João Paulo
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Bùi Quang Khải
98 Đinh Thanh Bình
95 Gustavo
1 Ngô Xuân Sơn
9 Trần Ngọc Sơn
11 Nguyễn Việt Phong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
96 Nguyễn Trọng Đại
22 Bùi Đình Sơn
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
66 Trần Bửu Ngọc
7 Đinh Tiến Thành
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
6 Nguyen The Duong
14 Monday Samuel
21 Vũ Xuân Cường
9 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 G. Kurtaj
2 Hoàng Đình Tùng
8 Bùi Văn Hiếu
1 Le Ba Son
15 Nguyễn Hữu Lâm
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
26 Lê Văn Đại
93 Bùi Văn Long

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation