betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
01/03/2019 - 12:00
1 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Nguyen Van Toan
90'+  

Trần Thanh Bình

Lê Hoàng Thiên

88'  

Nguyễn Tăng Tiến

Vu Ngoc Thinh

88'  

Nguyễn Văn Anh

Nguyễn Hữu Anh Tài

69'  

Lê Hoàng Thiên

Nguyễn Minh Trung

62'  
Joel
56'  
Hoang Thinh Ngo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Trieu Viet Hung

Hoang Thanh Tung

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
5 Phạm Hoàng Lâm
2 Le Van Son
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
90 Kim Bong-Jin
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
18 Hoang Thanh Tung
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Trieu Viet Hung
91 Nguyễn Văn Anh
4 Bùi Ngọc Tín
15 Trương Trọng Sáng
16 Trần Thanh Sơn
21 Nguyễn Kiên Quyết
22 Phan Thanh Hậu
66 Le Duc Luong
68 Lê Văn Trường
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
20 Vu Ngoc Thinh
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
81 Vũ Anh Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
94 Joel
17 Nguyễn Minh Trung
11 Matías Jadue
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Lê Hoàng Thiên
4 Nguyễn Tăng Tiến
8 Trần Thanh Bình
6 Que Ngoc Manh
18 Vu Quang Nam
25 Nguyễn Thanh Diệp
30 Đào Quốc Gia
56 Võ Út Cường
75 Võ Lý

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation