T. Limwannasthian
Mahmoud Eid
T. Puangjan
W. Pomphan
C. Cesar
Trần Văn Công
Wisarut Imura
P. Anan
Luka Adžić
R. Poomchantuek
Nguyen Van Toan
Trần Văn Trung
Hendrio
Ly Cong Hoang Anh
W. Jarunongkran
P. Notchaiya
Trần Văn Đạt
Nguyễn Văn Vĩ
Joseph Mbolimbo Mpande
Nguyễn Tuấn Anh
Μπανκόκ Γιουνάιτεντ 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
T. Sripan | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Patiwat Khammai (GK) |
28 | T. Limwannasthian |
26 | S. Thongsong |
3 | Everton |
24 | W. Jarunongkran |
6 | N. Selanon |
8 | Wisarut Imura |
18 | T. Puangjan |
77 | Luka Adžić |
10 | B. Jradi |
16 | M. Al Ghassani |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | P. Notchaiya |
25 | S. Suadsong (GK) |
34 | Warut Mekmusik (GK) |
96 | Boontawee Thepwong |
5 | Putthinan Wannasri |
51 | Kritsada Nontharat |
39 | P. Anan |
27 | W. Pomphan |
20 | G. Keereeleang |
93 | Mahmoud Eid |
19 | Chayawat Srinawong |
11 | R. Poomchantuek |
Ναμ Ντινχ 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Vũ Hồng Việt | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
82 | Trần Liêm Điều (GK) |
28 | Tô Văn Vũ |
4 | Lucas |
34 | Wálber |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
9 | Nguyen Van Toan |
18 | Joseph Mbolimbo Mpande |
77 | C. Cesar |
19 | Trần Văn Đạt |
14 | Rafaelson |
10 | Hendrio |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyễn Văn Vĩ |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
88 | Ly Cong Hoang Anh |
15 | Trần Văn Trung |
26 | Tran Nguyen Manh (GK) |
23 | Lê Vũ Phong (GK) |
3 | Dương Thanh Hào |
6 | Phạm Đức Huy |
16 | Trần Văn Công |
12 | Ho Khac Ngoc |
32 | Ngô Đức Huy |