J. Gallagher
I. Najeeb
M. Odo
Trần Văn Công
Nguyễn Phong Hồng Duy
Nguyễn Văn Vĩ
Ly Cong Hoang Anh
Trần Văn Đạt
Hendrio
Nguyễn Tuấn Anh
T. Suparno
F. Ramli
J. Chew
G. Kweh
Ναμ Ντινχ 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Vũ Hồng Việt | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Tran Nguyen Manh (GK) |
28 | Tô Văn Vũ |
4 | Lucas |
34 | Wálber |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
88 | Ly Cong Hoang Anh |
18 | Joseph Mbolimbo Mpande |
77 | C. Cesar |
30 | Lucas Silva |
99 | M. Odo |
10 | Hendrio |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Lê Vũ Phong (GK) |
82 | Trần Liêm Điều (GK) |
17 | Nguyễn Văn Vĩ |
5 | Hoàng Văn Khánh |
19 | Trần Văn Đạt |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
16 | Trần Văn Công |
12 | Ho Khac Ngoc |
32 | Ngô Đức Huy |
Ταμπίνς Ρόβερς 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
G. Lee | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
24 | S. Buhari (GK) |
6 | J. Gallagher |
4 | S. Yamashita |
33 | M. Zlatkovic |
5 | A. Azmi |
12 | J. Chew |
8 | Shah Shahiran |
10 | K. Nakamura |
13 | T. Suparno |
7 | S. Kunori |
9 | B. Kopitovic |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
63 | S. Tia (GK) |
31 | R. Barudin (GK) |
55 | |
22 | S. Sazali |
62 | |
23 | I. Najeeb |
11 | G. Kweh |
30 | F. Ramli |
51 | T. Goh |
18 | Y. Hanapi |
20 | S. Akbar |
52 | T. Ekarunpong |