B. Kopitovic
Y. Hanapi
Lucas Silva
Trần Văn Đạt
A. Azmi
I. Najeeb
Nguyễn Văn Vĩ
Trần Văn Trung
G. Kweh
J. Chew
C. Cesar
Nguyễn Tuấn Anh
T. Suparno
F. Ramli
M. Odo
Ly Cong Hoang Anh
Ταμπίνς Ρόβερς 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
G. Lee | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
24 | S. Buhari (GK) |
6 | J. Gallagher |
4 | S. Yamashita |
33 | M. Zlatkovic |
5 | A. Azmi |
13 | T. Suparno |
8 | Shah Shahiran |
10 | K. Nakamura |
7 | S. Kunori |
11 | G. Kweh |
9 | B. Kopitovic |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
31 | R. Barudin (GK) |
63 | S. Tia (GK) |
23 | I. Najeeb |
55 | |
62 | |
12 | J. Chew |
20 | S. Akbar |
18 | Y. Hanapi |
30 | F. Ramli |
52 | T. Ekarunpong |
Ναμ Ντινχ 4-2-3-1 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Vũ Hồng Việt | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Tran Nguyen Manh (GK) |
28 | Tô Văn Vũ |
4 | Lucas |
34 | Wálber |
17 | Nguyễn Văn Vĩ |
18 | Joseph Mbolimbo Mpande |
77 | C. Cesar |
99 | M. Odo |
10 | Hendrio |
30 | Lucas Silva |
14 | Rafaelson |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
82 | Trần Liêm Điều (GK) |
23 | Lê Vũ Phong (GK) |
5 | Hoàng Văn Khánh |
88 | Ly Cong Hoang Anh |
12 | Ho Khac Ngoc |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
19 | Trần Văn Đạt |
6 | Phạm Đức Huy |
15 | Trần Văn Trung |
32 | Ngô Đức Huy |