betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
06/07/2024 - 14:00
3 - 2

Τελικό
PVF Κονγκ Αν Ναν Νταν PVF Κονγκ Αν Ναν Νταν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Lê Minh Bình
83'  
83'  

-

V. Le

77'  

-

-

73'  
Trần Đình Tiến
66'  

Trần Đức Nam

Nguyễn Xuân Nam

58'  

-

Huỳnh Công Đến

58'  

-

Lê Văn Đô

58'  

Lê Minh Bình

-

55'  

Ngo Xuan Toan

Trần Văn Bửu

48'  
Trong Hoang Nguyen
46'  

Nguyen Xuan Hung

Lương Xuân Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  

Phạm Văn Long

Vu Quang Nam

28'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
89 Trong Hoang Nguyen
18 Vu Quang Nam
24 Lương Xuân Trường
5 Đặng Văn Trâm
17 Trần Văn Bửu
14 V. Le
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Phạm Văn Long
20 Nguyen Xuan Hung
6 Ngo Xuan Toan
2
10 Tran Phi Son
12 Nguyễn Vũ Linh
21 Nguyễn Văn Huy
26 Bùi Văn Đức
29 Dương Tùng Lâm
PVF Κονγκ Αν Ναν Νταν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mauro Jerónimo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
33 Phí Minh Long
88 Lê Văn Đô
66 Huỳnh Minh Đoàn
4
27
12
8 Huỳnh Công Đến
20
14
89 Nguyễn Xuân Nam
11 Nguyễn Thanh Nhàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Lê Minh Bình
17
19
10 Trần Đức Nam
2
5 Ngô Viết Phú
6 Ngô Đức Hoàng
35
73

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation