betsson
Βιέττελ Βιέττελ
30/06/2024 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
76'  

João Pedro

-

72'  
M. Olaha
71'  

Duong Van Hao

Nguyen Duc Chien

69'  

-

Ngô Văn Lương

69'  

Nguyễn Văn Bách

Trần Mạnh Quỳnh

69'  

Đinh Xuân Tiến

Nguyễn Xuân Bình

64'  
M. Olaha
60'  

Van Khang Khuat

Nhâm Mạnh Dũng

60'  

Nguyen Thanh Binh

-

48'  
Tran Dinh Hoang
46'  

Trần Danh Trung

Nguyen Huu Thang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  
Nguyen Duc Chien
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
4 Bui Tien Dung
12 Tuan Tai Phan
15
7 J. Abdumuminov
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
86 Trương Tiến Anh
23 Nhâm Mạnh Dũng
97
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trần Danh Trung
3 Nguyen Thanh Binh
11 Van Khang Khuat
39 Duong Van Hao
77 João Pedro
5 Nguyễn Xuân Kiên
17 Nguyen Duc Hoang Minh
25 Quàng Thế Tài
90 Tran Manh Cuong
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
12
11 Trần Mạnh Quỳnh
22 Nguyễn Xuân Bình
16
7 M. Olaha
20 Ngô Văn Lương
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Đinh Xuân Tiến
28 Nguyễn Văn Bách
38
14 Nguyễn Văn Việt I
17 Trần Nam Hải
18 Hồ Phúc Tịnh
23 Mai Sỹ Hoàng
25 Trần Văn Tiến
33

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation