betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
20/06/2024 - 14:00
0 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Nguyễn Kiên Quyết

Đinh Thanh Bình

86'  

Nguyen Duc Viet

Huỳnh Tấn Tài

78'  
Vo Dinh Lam
71'  

Vo Dinh Lam

Nguyễn Quốc Việt

64'  

Ho Sy Giap

Đoàn Tuấn Cảnh

55'  
Bui Tien Dung II
46'  

Trần Quang Thịnh

João Veras

46'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Quang Hung Le

46'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Hai Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
38'  

Trần Hoàng Bảo

Nguyễn Văn Đô

28'  
Nguyễn Quốc Việt
25'  
J. Rodrigues
21'  

João Veras

Tran Minh Vuong

12'  
J. Onoja
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Cảnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
14 Nguyen Hai Huy
20 Đoàn Tuấn Cảnh
29 Võ Hoàng Minh Khoa
28 Nguyễn Văn Đô
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Trần Hoàng Bảo
8 Tống Anh Tỷ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
10 Ho Sy Giap
23 Vũ Tuyên Quang
27 Đoàn Hải Quân
32 Trương Dũ Đạt
39 G. Kizito
88 D. T. Bui
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
62
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
9 Đinh Thanh Bình
19 Nguyễn Quốc Việt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
45 João Veras
3 Trần Quang Thịnh
60 Vo Dinh Lam
24 Nguyen Duc Viet
28 Nguyễn Kiên Quyết
15 Nguyen Thanh Nhan
21 Nguyễn Văn Triệu
27 Phan Đình Vũ Hải
71 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation