betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
15/06/2024 - 15:15
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  
H. L. Nguyen
85'  

Lâm Thuận

Chu Văn Kiên

80'  
Rafaelson
79'  

Ho Khac Ngoc

Trần Văn Công

72'  
Tran Van Cong
69'  

Trần Văn Đạt

Hoàng Văn Khánh

65'  

Đào Quốc Gia

Hoàng Vĩnh Nguyên

65'  

Hồ Tuấn Tài

Sầm Ngọc Đức

59'  

Võ Huy Toàn

-

46'  

Tô Văn Vũ

Ly Cong Hoang Anh

46'  

Nguyễn Tuấn Anh

Nguyễn Văn Vĩ

46'  

Nguyễn Phong Hồng Duy

Trần Văn Kiên

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
43'  
Ly Cong Hoang Anh
37'  
Dương Thanh Hào
27'  
Chu Văn Kiên
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
8 Nguyễn Vũ Tín
20 Chu Văn Kiên
27
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Võ Huy Toàn
9 Hồ Tuấn Tài
21 Đào Quốc Gia
11 Lâm Thuận
4 Lê Cao Hoài An
15 Uông Ngọc Tiến
17 Nguyễn Minh Trung
25 Phạm Hữu Nghĩa
90 S. Patino
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
5 Hoàng Văn Khánh
13 Trần Văn Kiên
17 Nguyễn Văn Vĩ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
21 Nguyễn Tuấn Anh
28 Tô Văn Vũ
19 Trần Văn Đạt
12 Ho Khac Ngoc
6 Phạm Đức Huy
16 Lê Ngọc Bảo
27 Trần Ngọc Sơn
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation