betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
15/06/2024 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Trần Danh Trung
87'  

Phạm Văn Long

Tran Phi Son

86'  
T. T. Dinh
85'  
A. Diallo
84'  
84'  
84'  
73'  

Trần Danh Trung

Tuan Tai Phan

71'  

Vu Quang Nam

Đặng Văn Trâm

68'  
61'  

Van Khang Khuat

Nguyen Huu Thang

58'  

V. Le

P. Ibara

46'  

Tuan Tai Phan

Tran Manh Cuong

46'  

Nguyen Duc Chien

Nguyễn Xuân Kiên

46'  

A. Diallo

Trần Văn Bửu

46'  

João Pedro

Nhâm Mạnh Dũng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
J. Abdumuminov
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
89 Trong Hoang Nguyen
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
5 Đặng Văn Trâm
17 Trần Văn Bửu
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
91 A. Diallo
14 V. Le
18 Vu Quang Nam
16 Phạm Văn Long
3 Nguyễn Văn Hạnh
4 Lâm Anh Quang
20 Nguyen Xuan Hung
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
4 Bui Tien Dung
90 Tran Manh Cuong
3 Nguyen Thanh Binh
5 Nguyễn Xuân Kiên
68 Nguyễn Hồng Phúc
7 J. Abdumuminov
8 Nguyen Huu Thang
34 Đinh Tuấn Tài
23 Nhâm Mạnh Dũng
97
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Tuan Tai Phan
21 Nguyen Duc Chien
77 João Pedro
11 Van Khang Khuat
22 Trần Danh Trung
6
17 Nguyen Duc Hoang Minh
25 Quàng Thế Tài
28 Nguyễn Hoàng Đức

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation