betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
31/05/2024 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
C. Atshimene
82'  

S. Patino

Hoàng Vĩnh Nguyên

75'  
J. Onoja
74'  

Huỳnh Tiến Đạt

Võ Hoàng Minh Khoa

74'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Tien Linh

72'  

Sầm Ngọc Đức

Nguyễn Hạ Long

72'  

Uông Ngọc Tiến

Nguyễn Thanh Khôi

70'  
Ngô Tùng Quốc
65'  
65'  
63'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Quang Hung Le

63'  

Nguyen Hai Huy

Bùi Vĩ Hào

59'  
58'  

Lâm Thuận

-

58'  

Võ Huy Toàn

Nguyễn Thanh Thảo

50'  
V. N. Hoang
46'  

Nguyễn Văn Đô

D. T. Bui

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
45'+  
Chu Văn Kiên
9'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
34 Quang Hung Le
4 Jan
39 G. Kizito
88 D. T. Bui
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Văn Đô
14 Nguyen Hai Huy
16 Nguyen Tran Viet Cuong
8 Tống Anh Tỷ
26 Huỳnh Tiến Đạt
10 Ho Sy Giap
20 Đoàn Tuấn Cảnh
21 Trần Đình Khương
23 Vũ Tuyên Quang
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
20 Chu Văn Kiên
27
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Võ Huy Toàn
11 Lâm Thuận
15 Uông Ngọc Tiến
77 Sầm Ngọc Đức
90 S. Patino
8 Nguyễn Vũ Tín
9 Hồ Tuấn Tài
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation