betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
30/05/2024 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Dinh Thanh Binh
77'  

Nguyen Duc Viet

Huỳnh Tấn Tài

73'  

Võ Nguyên Hoàng

R. Gordon

67'  

Vo Dinh Lam

Tran Minh Vuong

67'  

Nguyễn Hữu Anh Tài

Nguyen Thanh Nhan

66'  

Lê Quốc Phương

Lâm Ti Phông

59'  

Nguyễn Văn Triệu

Nguyễn Quốc Việt

53'  
T. Q. Thinh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
39'  
Huynh Tan Tai
34'  
Đinh Tiến Thành
28'  
Luiz Antônio
20'  
Đinh Thanh Bình
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
3 Trần Quang Thịnh
15 Nguyen Thanh Nhan
62
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
9 Đinh Thanh Bình
19 Nguyễn Quốc Việt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Văn Triệu
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
60 Vo Dinh Lam
24 Nguyen Duc Viet
18 Lê Hữu Phước
27 Phan Đình Vũ Hải
28 Nguyễn Kiên Quyết
29 Âu Dương Quân
71 A Hoang
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
16 Đinh Tiến Thành
7 Nguyễn Thanh Long
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
17 Lâm Ti Phông
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Lê Quốc Phương
8 Võ Nguyên Hoàng
2 Hoàng Đình Tùng
4 B. Van Meurs
20 Nguyễn Trọng Hùng
29 Đoàn Ngọc Hà
52 Nguyễn Trọng Phú
67 Trịnh Xuân Hoàng
91 Lê Thanh Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation