betsson
Ανόι Ανόι
21/05/2024 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Võ Nguyên Hoàng

Đinh Tiến Thành

88'  

Đào Văn Nam

Nguyen Van Quyet

83'  

D. B. Nguyen

H. L. Nguyen

81'  

Lâm Ti Phông

Nguyễn Sỹ Nam

79'  
Nguyen Van Quyet
76'  
T. S. Nguyen
67'  
T. Hall
62'  

Denílson

Joel

62'  

Vu Dình Hai

Van Xuan Le

62'  

Nguyễn Văn Trường

Dau Van Toan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'+  
Đinh Tiến Thành
43'  
Nguyen Van Quyet
14'  

Nguyễn Sỹ Nam

Trịnh Văn Lợi

7'  
Luiz Antônio
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
34 T. Hall
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
8 Dau Van Toan
45 Van Xuan Le
88 Hùng Dũng Đỗ
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Văn Trường
21 Vu Dình Hai
70 Denílson
89 D. B. Nguyen
26 Đào Văn Nam
37 Van Chuan Quan
66 Van Dung Nguyen
67 Van Thang Tran
74 Van Thai Quy Truong
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
16 Đinh Tiến Thành
7 Nguyễn Thanh Long
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Nguyễn Sỹ Nam
17 Lâm Ti Phông
8 Võ Nguyên Hoàng
2 Hoàng Đình Tùng
4 B. Van Meurs
19 Lê Quốc Phương
29 Đoàn Ngọc Hà
30 Y Êli Niê
52 Nguyễn Trọng Phú

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation