betsson
Βιέττελ Βιέττελ
18/05/2024 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Trần Danh Trung
85'  

Duong Van Hao

João Pedro

81'  

Trần Văn Kiên

Đỗ Thanh Thịnh

74'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Van Khang Khuat

74'  
Nguyen Duc Hoang Minh
72'  

Nguyễn Văn Vĩ

Ly Cong Hoang Anh

72'  

Ho Khac Ngoc

Trần Văn Đạt

65'  

Tran Manh Cuong

Đinh Tuấn Tài

65'  

-

Nguyen Huu Thang

64'  
Nguyen Duc Chien
46'  

Trần Ngọc Sơn

Trần Văn Công

46'  

Nguyễn Tuấn Anh

Nguyen Van Toan

46'  

Trần Danh Trung

Tuan Tai Phan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
25'  
T. T. Dinh
12'  
Nguyen Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
12 Tuan Tai Phan
68 Nguyễn Hồng Phúc
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
34 Đinh Tuấn Tài
11 Van Khang Khuat
86 Trương Tiến Anh
77 João Pedro
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trần Danh Trung
6
90 Tran Manh Cuong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
39 Duong Van Hao
1 Ngô Xuân Sơn
5 Nguyễn Xuân Kiên
9 Trần Ngọc Sơn
66 Bùi Quang Khải
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Lucas
66 Đỗ Thanh Thịnh
16 Lê Ngọc Bảo
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Tuấn Anh
27 Trần Ngọc Sơn
12 Ho Khac Ngoc
17 Nguyễn Văn Vĩ
13 Trần Văn Kiên
5 Hoàng Văn Khánh
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation