betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
17/05/2024 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Lâm Anh Quang

P. Ibara

89'  
Tran Dinh Tien
87'  
P. Ibara
85'  

Nguyễn Vũ Tín

Hoàng Vĩnh Nguyên

82'  
A. Diallo
75'  

Vu Quang Nam

Tran Phi Son

69'  

Ho Sy Sam

Vũ Viết Triều

67'  

Sầm Ngọc Đức

Nguyễn Thanh Khôi

61'  
C. Timite
54'  
H. L. Nguyen
46'  

A. Diallo

V. Le

46'  

Trần Đình Tiến

Trần Văn Bửu

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
44'  
Nguyễn Thanh Thảo
30'  

-

Võ Huy Toàn

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
17 Trần Văn Bửu
14 V. Le
99 P. Ibara
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Trần Đình Tiến
91 A. Diallo
23 Ho Sy Sam
18 Vu Quang Nam
4 Lâm Anh Quang
6 Ngo Xuan Toan
16 Phạm Văn Long
21 Nguyễn Văn Huy
29 Dương Tùng Lâm
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
6 Võ Huy Toàn
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
10 C. Timite
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27
77 Sầm Ngọc Đức
8 Nguyễn Vũ Tín
9 Hồ Tuấn Tài
11 Lâm Thuận
20 Chu Văn Kiên
21 Đào Quốc Gia
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation