betsson
Βιέττελ Βιέττελ
13/05/2024 - 15:15
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Tran Manh Cuong

Tuan Tai Phan

84'  

Nghiem Xuan Tu

Nguyễn Văn Đức

82'  

-

Đỗ Văn Thuận

66'  
Nguyen Huu Thang
64'  

Trần Danh Trung

João Pedro

58'  
Nguyễn Văn Đức
57'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Trịnh Đức Lợi

49'  
Nguyen Thanh Binh
46'  

Vũ Minh Tuấn

Pham Van Thanh

46'  

Mac Hong Quan

A. Schmidt

46'  

Van Khang Khuat

Nhâm Mạnh Dũng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
43'  
Cao Van Trien
34'  
Leo
18'  
Marlon
16'  

Nguyen Huu Thang

-

10'  
J. Abdumuminov
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
15
7 J. Abdumuminov
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
86 Trương Tiến Anh
23 Nhâm Mạnh Dũng
77 João Pedro
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyen Huu Thang
11 Van Khang Khuat
22 Trần Danh Trung
90 Tran Manh Cuong
1 Ngô Xuân Sơn
6
9 Trần Ngọc Sơn
16 Nguyễn Huy Hùng
34 Đinh Tuấn Tài
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
12 Tran Dinh Trong
3 Marlon
19 A. Schmidt
94 Trịnh Đức Lợi
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
18 Nguyễn Văn Đức
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Mac Hong Quan
66 Vũ Minh Tuấn
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
20
77 Nghiem Xuan Tu
16
67 Ngô Hồng Phước
91 Huỳnh Tuấn Linh
98 Phạm Minh Nghĩa

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation