betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
13/05/2024 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Thanh Khôi

90'+  

Nguyễn Vũ Tín

Hoàng Vĩnh Nguyên

78'  

Nguyễn Hạ Long

Sầm Ngọc Đức

78'  

-

Võ Huy Toàn

78'  
M. Zebić
72'  

-

Ngô Văn Lương

67'  

Trần Nam Hải

Lê Văn Thành

67'  

Đinh Xuân Tiến

Phan Xuân Đại

52'  

Mai Sỹ Hoàng

Vương Văn Huy

46'  

Chu Văn Kiên

S. Patino

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
35'  
S. Patino
7'  
Tran Dinh Hoang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
16
7 M. Olaha
21 Phan Xuân Đại
20 Ngô Văn Lương
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Mai Sỹ Hoàng
10 Đinh Xuân Tiến
17 Trần Nam Hải
38
14 Nguyễn Văn Việt I
18 Hồ Phúc Tịnh
25 Trần Văn Tiến
29
37 Đặng Văn Lắm
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Võ Huy Toàn
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
10 C. Timite
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Chu Văn Kiên
27
29 Nguyễn Hạ Long
8 Nguyễn Vũ Tín
21 Đào Quốc Gia
9 Hồ Tuấn Tài
11 Lâm Thuận
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation