betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
12/05/2024 - 14:00
3 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Nguyễn Trọng Phú

Doãn Ngọc Tân

89'  

Lê Văn Thắng

R. Gordon

88'  

Huỳnh Tiến Đạt

Quang Hung Le

85'  

Đoàn Ngọc Hà

Nguyễn Thanh Long

84'  
Luiz Antônio
79'  
C. Atshimene
76'  

Ho Sy Giap

Võ Hoàng Minh Khoa

72'  

Nguyen Hai Huy

G. Kizito

65'  

Nguyễn Sỹ Nam

-

53'  
R. Gordon
52'  
Luiz Antônio
46'  

D. T. Bui

Trần Đình Khương

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
36'  
Nguyen Tien Linh
28'  
Doãn Ngọc Tân
27'  
Jan
24'  
Quế Ngọc Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
7 Nguyễn Thanh Long
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
14
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Nguyễn Sỹ Nam
29 Đoàn Ngọc Hà
10 Lê Văn Thắng
52 Nguyễn Trọng Phú
2 Hoàng Đình Tùng
8 Võ Nguyên Hoàng
19 Lê Quốc Phương
23 Phạm Trùm Tỉnh
30 Y Êli Niê
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
39 G. Kizito
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 D. T. Bui
14 Nguyen Hai Huy
10 Ho Sy Giap
26 Huỳnh Tiến Đạt
6 C. Tran
8 Tống Anh Tỷ
12 Trần Duy Khánh
23 Vũ Tuyên Quang
33 Nguyễn Thành Kiên

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation