betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
08/05/2024 - 15:15
2 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
S. Patino
90'+  
T. B. Hoang
85'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Thanh Khôi

76'  

Nguyễn Vũ Tín

Trần Hoàng Phúc

76'  

Nguyễn Minh Tùng

Hoàng Vĩnh Nguyên

75'  
H. P. Tran
68'  

Võ Nguyên Hoàng

Thai Son Nguyen

65'  

Chu Văn Kiên

Võ Huy Toàn

64'  
C. Timite
50'  
S. Patino
50'  

Phạm Trùm Tỉnh

Đinh Tiến Thành

46'  

Nguyễn Hạ Long

Sầm Ngọc Đức

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
37'  

Lê Quốc Phương

Lâm Ti Phông

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
28 Trần Hoàng Phúc
6 Võ Huy Toàn
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
10 C. Timite
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Nguyễn Hạ Long
20 Chu Văn Kiên
5 Nguyễn Minh Tùng
8 Nguyễn Vũ Tín
21 Đào Quốc Gia
9 Hồ Tuấn Tài
11 Lâm Thuận
25 Phạm Hữu Nghĩa
27
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
16 Đinh Tiến Thành
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
17 Lâm Ti Phông
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Lê Quốc Phương
23 Phạm Trùm Tỉnh
8 Võ Nguyên Hoàng
1 Nguyen Thanh Thang
2 Hoàng Đình Tùng
6 Nguyễn Sỹ Nam
14
29 Đoàn Ngọc Hà
52 Nguyễn Trọng Phú

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation