betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
08/05/2024 - 14:00
3 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyen Hai Huy

C. Tran

85'  

Hoàng Minh Tuấn

Rafaelson

82'  
Rafaelson
79'  

Lê Ngọc Bảo

Nguyen Van Toan

79'  

Ho Khac Ngoc

Ly Cong Hoang Anh

78'  

Huỳnh Tiến Đạt

Võ Hoàng Minh Khoa

78'  

Ho Sy Giap

Quang Hung Le

75'  
Rafaelson
73'  

Đỗ Thanh Thịnh

Nguyễn Phong Hồng Duy

73'  

Trần Ngọc Sơn

Trần Văn Đạt

65'  
Bùi Vĩ Hào
62'  
Rafaelson
54'  

C. Tran

Nguyen Tien Linh

46'  

G. Kizito

Nguyen Tran Viet Cuong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Rafaelson
26'  
Võ Hoàng Minh Khoa
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Trần Ngọc Sơn
66 Đỗ Thanh Thịnh
12 Ho Khac Ngoc
16 Lê Ngọc Bảo
22 Hoàng Minh Tuấn
5 Hoàng Văn Khánh
6 Phạm Đức Huy
13 Trần Văn Kiên
82 Trần Liêm Điều
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 G. Kizito
6 C. Tran
10 Ho Sy Giap
26 Huỳnh Tiến Đạt
14 Nguyen Hai Huy
8 Tống Anh Tỷ
23 Vũ Tuyên Quang
33 Nguyễn Thành Kiên
88 D. T. Bui

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation