betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
08/05/2024 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  
Hoàng Vũ Samson
86'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Yago Ramos

85'  

-

Jeferson Elías

85'  

V. C. Ho

Ho Tan Tai

78'  
Hoàng Vũ Samson
76'  

-

Lê Xuân Tú

76'  

-

Phan Thanh Hậu

69'  
V. T. Nguyen
65'  

Nguyễn Văn Trạng

Võ Văn Toàn

65'  
Vu Van Thanh
63'  

Tuan Duong Giap

Văn Luân Phạm

63'  

Bùi Ngọc Long

Nguyễn Văn Toàn

63'  

Phan Văn Đức

Junior Fialho

46'  

Hoàng Vũ Samson

Dao Van Nam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
S. Eze
36'  
Phan Thanh Hau
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
16 Mạc Đức Việt Anh
66 S. Eze
8 Phan Thanh Hậu
12 Trần Hoàng Hưng
10 Mạch Ngọc Hà
30 Conrado
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
9 Dao Van Nam
18 Võ Văn Toàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
11 Nguyễn Văn Trạng
6
98
36 Nguyen Vu Hoang Duong
3
20 Nguyễn Tiến Duy
26 Tống Đức An
37 Võ Ngọc Đức
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Tiến Đại
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
17 Vu Van Thanh
4 Ho Tan Tai
68 Bui Hoang Viet Anh
19 Nguyễn Quang Hải
16 Bùi Tiến Dụng
11 Lê Phạm Thành Long
21 Văn Luân Phạm
12 Nguyễn Văn Toàn
9 Jeferson Elías
8 Junior Fialho
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Phan Văn Đức
77 Bùi Ngọc Long
98 Tuan Duong Giap
30 V. C. Ho
47
3 Huỳnh Tấn Sinh
15
18 Ho Ngoc Thang
33 Hùng Dũng Đỗ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation