betsson
Ανόι Ανόι
31/03/2024 - 15:15
1 - 2

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Lucas
83'  

Ho Khac Ngoc

Trần Văn Công

83'  

Vu Tien Long

Nguyen Van Quyet

83'  

Nguyễn Văn Trường

Đỗ Duy Mạnh

83'  
Lucas
79'  
Joel
73'  

Van Xuan Le

Vu Dình Hai

71'  

Trần Ngọc Sơn

Nguyễn Phong Hồng Duy

70'  

Nguyễn Tuấn Anh

Ly Cong Hoang Anh

66'  

H. L. Nguyen

T. Hall

48'  
Nguyen Van Quyet
46'  

Pham Tuan Hai

Denílson

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  

Đỗ Thanh Thịnh

Nguyễn Văn Vĩ

24'  
Nguyen Van Quyet
14'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
37 Van Chuan Quan
34 T. Hall
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
8 Dau Van Toan
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
70 Denílson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Pham Tuan Hai
14 H. L. Nguyen
45 Van Xuan Le
19 Nguyễn Văn Trường
27 Vu Tien Long
5 D. A. Nguyen
26 Đào Văn Nam
74 Van Thai Quy Truong
89 D. B. Nguyen
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
17 Nguyễn Văn Vĩ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
66 Đỗ Thanh Thịnh
11 Nguyễn Tuấn Anh
27 Trần Ngọc Sơn
12 Ho Khac Ngoc
5 Hoàng Văn Khánh
6 Phạm Đức Huy
8 Nguyễn Đình Sơn
16 Lê Ngọc Bảo
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation