betsson
Βιέττελ Βιέττελ
30/03/2024 - 14:15
3 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
João Pedro
90'+  

Tran Manh Cuong

Nguyễn Hồng Phúc

78'  
76'  
Nguyen Van Cong
74'  

-

Võ Ngọc Đức

74'  

Nguyễn Đình Mạnh

Võ Văn Toàn

71'  
S. Eze
71'  

Duong Van Hao

Trương Tiến Anh

66'  

Q. Truong

Conrado

66'  

Hoàng Vũ Samson

-

65'  
T. T. Phan
65'  
46'  

Trần Danh Trung

Nguyễn Huy Hùng

46'  

Tuan Tai Phan

Nguyen Huu Thang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
45'+  
39'  

Van Khang Khuat

H. H. Tran

33'  
Ngan Van Dai
31'  
24'  
Conrado
12'  

Nguyễn Văn Trạng

Lê Xuân Tú

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
20 H. H. Tran
3 Nguyen Thanh Binh
68 Nguyễn Hồng Phúc
16 Nguyễn Huy Hùng
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
86 Trương Tiến Anh
77 João Pedro
97
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Van Khang Khuat
12 Tuan Tai Phan
22 Trần Danh Trung
39 Duong Van Hao
90 Tran Manh Cuong
5 Nguyễn Xuân Kiên
17 Nguyen Duc Hoang Minh
34 Đinh Tuấn Tài
36 Phạm Văn Phong
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
37 Võ Ngọc Đức
16 Mạc Đức Việt Anh
66 S. Eze
12 Trần Hoàng Hưng
28
30 Conrado
29 Ngan Van Dai
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
18 Võ Văn Toàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Văn Trạng
39 Hoàng Vũ Samson
47 Q. Truong
21 Nguyễn Đình Mạnh
23
3
7 Dinh Bac Nguyen
20 Nguyễn Tiến Duy
26 Tống Đức An

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation