betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
09/03/2024 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Huynh Tan Tai
88'  

Hồ Tuấn Tài

Ngô Tùng Quốc

88'  
Dinh Thanh Binh
86'  
Bui Tien Dung II
86'  

Nguyễn Văn Triệu

João Veras

86'  

Đinh Thanh Bình

Trần Thanh Sơn

80'  

Nguyen Duc Viet

Tran Minh Vuong

73'  
Le Van Son
67'  
Võ Huy Toàn
64'  

Huỳnh Tấn Tài

Vo Dinh Lam

57'  
N. L. Bui
46'  

Nguyen Thanh Nhan

Tran Bao Toan

46'  

Chu Văn Kiên

Nguyễn Thanh Thảo

46'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Minh Tùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
45'  
Nguyễn Minh Tùng
28'  
C. Timite
26'  
Châu Ngọc Quang
20'  
Dụng Quang Nho
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
60 Vo Dinh Lam
20 Tran Bao Toan
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Nguyen Thanh Nhan
17 Huỳnh Tấn Tài
24 Nguyen Duc Viet
9 Đinh Thanh Bình
21 Nguyễn Văn Triệu
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
19 Nguyễn Quốc Việt
27 Phan Đình Vũ Hải
62
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Võ Huy Toàn
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
99 Wander Luiz
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Chu Văn Kiên
21 Đào Quốc Gia
9 Hồ Tuấn Tài
8 Nguyễn Vũ Tín
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
25 Phạm Hữu Nghĩa

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation