betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
09/03/2024 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
C. Atshimene
87'  
Trần Mạnh Quỳnh
84'  
M. Olaha
84'  

Huỳnh Tiến Đạt

Võ Hoàng Minh Khoa

84'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Nguyen Tien Linh

84'  

Nguyen Hai Huy

J. Onoja

80'  
C. Atshimene
79'  

D. T. Bui

Võ Minh Trọng

69'  

Nguyễn Xuân Bình

-

69'  

Ngô Văn Lương

Phan Xuân Đại

58'  

Đặng Văn Lắm

-

55'  
Vương Văn Huy
52'  
Nguyen Tien Linh
46'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Bùi Vĩ Hào

46'  

Trần Mạnh Quỳnh

-

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
28'  
Nguyen Tien Linh
27'  
M. Zebić
12'  
J. Onoja
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Đoàn Tuấn Cảnh
88 D. T. Bui
14 Nguyen Hai Huy
16 Nguyen Tran Viet Cuong
26 Huỳnh Tiến Đạt
8 Tống Anh Tỷ
19 Nguyễn Thành Lộc
23 Vũ Tuyên Quang
33 Nguyễn Thành Kiên
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
14 Nguyễn Văn Việt I
19 Phan Bá Quyền
16
24
27
7 M. Olaha
21 Phan Xuân Đại
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Trần Mạnh Quỳnh
37 Đặng Văn Lắm
20 Ngô Văn Lương
22 Nguyễn Xuân Bình
18 Hồ Phúc Tịnh
25 Trần Văn Tiến
28 Nguyễn Văn Bách
29
70 R. Success

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation