betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
03/03/2024 - 14:15
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  

Lâm Thuận

Võ Huy Toàn

75'  

Hồ Tuấn Tài

Hoàng Vĩnh Nguyên

75'  
Jan
69'  

Nguyễn Vũ Tín

Nguyễn Thanh Thảo

69'  
Brendon
68'  

Đào Quốc Gia

Sầm Ngọc Đức

68'  

Chu Văn Kiên

Bùi Ngọc Long

66'  

Huỳnh Tiến Đạt

Quang Hung Le

66'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Bùi Vĩ Hào

56'  

Đoàn Hải Quân

Nguyen Tien Linh

46'  

G. Kizito

Võ Minh Trọng

46'  

Nguyen Tran Viet Cuong

D. T. Bui

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
30'  
Võ Huy Toàn
14'  
Nguyen Hai Huy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Võ Huy Toàn
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
99 Wander Luiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Chu Văn Kiên
21 Đào Quốc Gia
8 Nguyễn Vũ Tín
9 Hồ Tuấn Tài
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
17 Võ Minh Trọng
14 Nguyen Hai Huy
88 D. T. Bui
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
39 G. Kizito
27 Đoàn Hải Quân
20 Đoàn Tuấn Cảnh
26 Huỳnh Tiến Đạt
8 Tống Anh Tỷ
19 Nguyễn Thành Lộc
23 Vũ Tuyên Quang
32 Trương Dũ Đạt

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation