betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
03/03/2024 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Mac Hong Quan

Leo

90'+  
Nguyen Van Duc
90'+  
V. T. Nguyen
85'  
Vũ Minh Tuấn
85'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Lê Xuân Tú

85'  

Mạc Đức Việt Anh

Trần Hoàng Hưng

80'  

-

Đỗ Văn Thuận

80'  

Nghiem Xuan Tu

A. Schmidt

75'  
P. Lamothe
74'  

Vũ Minh Tuấn

Pham Van Thanh

74'  

João Mário

Hà Đức Chinh

66'  

Nguyễn Văn Trạng

Hoàng Vũ Samson

60'  
Cao Van Trien
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Dinh Bac Nguyen

Võ Văn Toàn

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
66 S. Eze
3
5 P. Lamothe
12 Trần Hoàng Hưng
10 Mạch Ngọc Hà
39 Hoàng Vũ Samson
30 Conrado
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
18 Võ Văn Toàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Dinh Bac Nguyen
11 Nguyễn Văn Trạng
16 Mạc Đức Việt Anh
36 Nguyen Vu Hoang Duong
6
9 Dao Van Nam
20 Nguyễn Tiến Duy
26 Tống Đức An
37 Võ Ngọc Đức
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
91 Huỳnh Tuấn Linh
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
19 A. Schmidt
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
18 Nguyễn Văn Đức
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 João Mário
66 Vũ Minh Tuấn
77 Nghiem Xuan Tu
20
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
16
26 Trần Đình Minh Hoàng
94 Trịnh Đức Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation