betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
02/03/2024 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Quốc Việt

Châu Ngọc Quang

90'+  

Trần Quang Thịnh

Trần Thanh Sơn

90'+  
Nguyen Quoc Viet
77'  
João Veras
71'  

Nguyen Duc Viet

Tran Minh Vuong

71'  

Phạm Trùm Tỉnh

Doãn Ngọc Tân

71'  

Nguyễn Trọng Hùng

Đinh Tiến Thành

67'  
Luiz Antônio
63'  

Vo Dinh Lam

Huỳnh Tấn Tài

63'  

Le Van Son

Nguyen Thanh Nhan

61'  

Lê Thanh Bình

Lâm Ti Phông

61'  

Lê Quốc Phương

Lê Văn Thắng

46'  

Võ Nguyên Hoàng

Nguyễn Sỹ Nam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  
Tran Thanh Son
32'  
Tran Minh Vuong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
16 Đinh Tiến Thành
6 Nguyễn Sỹ Nam
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
10 Lê Văn Thắng
17 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Võ Nguyên Hoàng
19 Lê Quốc Phương
91 Lê Thanh Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
23 Phạm Trùm Tỉnh
1 Nguyen Thanh Thang
7 Nguyễn Thanh Long
14
52 Nguyễn Trọng Phú
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
22 Gabriel Ferreira
15 Nguyen Thanh Nhan
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
20 Tran Bao Toan
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Le Van Son
60 Vo Dinh Lam
24 Nguyen Duc Viet
3 Trần Quang Thịnh
19 Nguyễn Quốc Việt
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
21 Nguyễn Văn Triệu
27 Phan Đình Vũ Hải
62

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation