betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
28/02/2024 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Văn Vĩ
90'+  
Rafaelson
90'+  
Pham Tuan Hai
90'+  
Joel
90'+  
Denílson
85'  

Nguyễn Văn Vĩ

Ly Cong Hoang Anh

85'  

Ho Khac Ngoc

Nguyen Van Toan

76'  
Phạm Xuân Mạnh
74'  

Van Thang Tran

Van Xuan Le

74'  

Phạm Đức Huy

Trần Văn Công

65'  
Nguyen Van Toan
57'  

Dau Van Toan

H. L. Nguyen

46'  

Joel

Nguyễn Văn Trường

46'  

Pham Tuan Hai

Vu Dình Hai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  

Trần Ngọc Sơn

Trần Văn Đạt

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Trần Ngọc Sơn
6 Phạm Đức Huy
12 Ho Khac Ngoc
17 Nguyễn Văn Vĩ
5 Hoàng Văn Khánh
15 Nguyễn Hữu Tuấn
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
37 Van Chuan Quan
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
45 Van Xuan Le
4 Brandon Wilson
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
10 Nguyen Van Quyet
70 Denílson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Pham Tuan Hai
95 Joel
8 Dau Van Toan
67 Van Thang Tran
1 Bùi Tấn Trường
24 R. Ha
26 Đào Văn Nam
27 Vu Tien Long
66 Van Dung Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation