betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
24/02/2024 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Mac Hong Quan

Đỗ Văn Thuận

84'  

Trịnh Đức Lợi

Nguyễn Văn Đức

77'  

Ngô Hồng Phước

Pham Van Thanh

77'  

Vũ Minh Tuấn

Hà Đức Chinh

69'  

Ngô Đức Huy

Trần Văn Đạt

62'  
Dương Thanh Hào
58'  

Trần Văn Công

Phạm Đức Huy

58'  

Douglas Coutinho

Nguyen Van Toan

52'  
Hà Đức Chinh
46'  

Ly Cong Hoang Anh

Ho Khac Ngoc

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
42'  
Leo
22'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
12 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
18 Nguyễn Văn Đức
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
66 Vũ Minh Tuấn
67 Ngô Hồng Phước
94 Trịnh Đức Lợi
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
16
19 A. Schmidt
24 Nguyễn Mạnh Cường
77 Nghiem Xuan Tu
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
12 Ho Khac Ngoc
6 Phạm Đức Huy
28 Tô Văn Vũ
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Ly Cong Hoang Anh
11 Douglas Coutinho
37 Trần Văn Công
32 Ngô Đức Huy
5 Hoàng Văn Khánh
17 Nguyễn Văn Vĩ
22 Hoàng Minh Tuấn
82 Trần Liêm Điều
91 Nguyễn Văn Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation