betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
23/02/2024 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Trần Đình Bảo

Thai Son Nguyen

82'  

M. Lo

Nguyễn Thành Đồng

81'  

Đoàn Ngọc Hà

Lâm Ti Phông

76'  
R. Gordon
70'  
B. Bissainthe
62'  

Nguyễn Thành Đồng

T. A. Nguyen

62'  

Manh Dung Le

Luong Hoang Nam

62'  

Ho Minh Di

Lương Xuân Trường

57'  
B. Bissainthe
51'  

Nguyễn Trọng Hùng

Trịnh Văn Lợi

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
45'+  
V. L. Trinh
41'  
Nguyễn Thanh Long
29'  
T. A. Nguyen
24'  
Lâm Ti Phông
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
7 Nguyễn Thanh Long
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
17 Lâm Ti Phông
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
29 Đoàn Ngọc Hà
66 Trần Đình Bảo
1 Nguyen Thanh Thang
8 Võ Nguyên Hoàng
10 Lê Văn Thắng
19 Lê Quốc Phương
52 Nguyễn Trọng Phú
91 Lê Thanh Bình
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
3 Pham Manh Hung
25 B. Bissainthe
14 Nguyễn Văn Đạt
6 Lương Xuân Trường
30 Luong Hoang Nam
97 Trieu Viet Hung
79 T. A. Nguyen
99 Nguyễn Văn Minh
9 Lucao
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Ho Minh Di
19 Manh Dung Le
45 Nguyễn Thành Đồng
8 M. Lo
20 Van Khoa Duong
27
36 Van Luan Pham
68 Nguyễn Trọng Đại
77 Nguyen Huu Son

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation