betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
26/12/2023 - 14:15
0 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Ngo Xuan Toan

M. Stephen

90'+  
Nguyen Thanh Thao
86'  

A. Diallo

Nguyễn Ngọc Thắng

86'  

Đinh Thanh Trung

Trần Đình Tiến

83'  

Đào Quốc Gia

Hoàng Vĩnh Nguyên

83'  

Nguyễn Vũ Tín

Chu Văn Kiên

77'  
M. Stephen
75'  

Ho Sy Sam

Nguyen Xuan Hung

75'  

Lâm Anh Quang

Trần Văn Bửu

75'  

Võ Huy Toàn

Sầm Ngọc Đức

67'  
Trần Đình Tiến
60'  

Hoàng Vĩnh Nguyên

P. Ntep

46'  

Bùi Ngọc Long

Nguyễn Minh Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
18'  
P. Ntep
17'  
Nguyen Ngoc Thang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
7 P. Ntep
17 Nguyễn Minh Trung
20 Chu Văn Kiên
9 Hồ Tuấn Tài
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Bùi Ngọc Long
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
6 Võ Huy Toàn
8 Nguyễn Vũ Tín
21 Đào Quốc Gia
4 Lê Cao Hoài An
15 Uông Ngọc Tiến
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
38 Nguyễn Ngọc Thắng
8 Bruno Ramires
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
9 M. Stephen
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Lâm Anh Quang
23 Ho Sy Sam
7 Đinh Thanh Trung
91 A. Diallo
6 Ngo Xuan Toan
2
16 Phạm Văn Long
21 Nguyễn Văn Huy
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation