betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
26/12/2023 - 14:15
3 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Bùi Tiến Dụng

Lê Phạm Thành Long

87'  

V. T. Truong

Jeferson Elías

86'  
Ho Tan Tai
80'  

Huỳnh Tấn Tài

Geovane Magno

80'  

Ho Tan Tai

Nguyễn Quang Hải

79'  

Đoàn Hải Quân

Võ Minh Trọng

79'  

Trần Hoàng Bảo

A. Elogo

67'  
V. Minh Trong
63'  
Junior Fialho
59'  

Ho Sy Giap

G. Kizito

59'  

R. Ha

Nguyen Tien Linh

55'  
Nguyễn Quang Hải
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  

P. Ibara

Bùi Vĩ Hào

16'  
Junior Fialho
15'  
Junior Fialho
9'  

-

Nguyễn Văn Toàn

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Gong Oh-Kyun
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
68 Bui Hoang Viet Anh
98 Tuan Duong Giap
19 Nguyễn Quang Hải
17 Vu Van Thanh
94 Geovane Magno
11 Lê Phạm Thành Long
21 Văn Luân Phạm
12 Nguyễn Văn Toàn
9 Jeferson Elías
8 Junior Fialho
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26
4 Ho Tan Tai
39 Huỳnh Tấn Tài
6 V. T. Truong
16 Bùi Tiến Dụng
22 Trần Văn Trung
24 Bùi Tiến Dũng
30 V. C. Ho
47
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
77 A. Elogo
29 Võ Hoàng Minh Khoa
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 P. Ibara
7 R. Ha
10 Ho Sy Giap
24 Trần Hoàng Bảo
27 Đoàn Hải Quân
14 Nguyen Hai Huy
19 Nguyễn Thành Lộc
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation