betsson
Ανόι Ανόι
22/12/2023 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Trung Học

85'  
Lâm Anh Quang
82'  

Nguyễn Văn Trường

H. L. Nguyen

75'  

Ho Sy Sam

Trần Văn Bửu

75'  

Nguyễn Vũ Linh

Nguyễn Ngọc Thắng

69'  

D. B. Nguyen

Van Xuan Le

69'  

Vu Dình Hai

Nguyen Van Quyet

68'  
Denílson
46'  

Hùng Dũng Đỗ

Nguyễn Thành Chung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
30'  
Tran Dinh Tien
23'  
M. Stephen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đinh Thế Nam
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
26 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
77 Marcão
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
70 Denílson
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
89 D. B. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
1 Bùi Tấn Trường
8 Dau Van Toan
15 Duc Anh Nguyen
27 Vu Tien Long
67 Van Thang Tran
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
38 Nguyễn Ngọc Thắng
8 Bruno Ramires
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
9 M. Stephen
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Nguyễn Vũ Linh
23 Ho Sy Sam
16 Phạm Văn Long
2
6 Ngo Xuan Toan
20 Nguyen Xuan Hung
21 Nguyễn Văn Huy
29 Dương Tùng Lâm
45 Dương Văn Kiên

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation