betsson
Βιέττελ Βιέττελ
17/12/2023 - 14:15
0 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyen Van Truong
90'  
Marcão
84'  

Trần Danh Trung

Tuan Tai Phan

80'  

Vu Dình Hai

Joel

80'  

Nguyễn Văn Trường

H. L. Nguyen

75'  

D. B. Nguyen

Nguyen Van Quyet

68'  

Nguyen Huu Thang

Van Khang Khuat

60'  

Trương Tiến Anh

Nhâm Mạnh Dũng

60'  

Trần Ngọc Sơn

Tran Manh Cuong

46'  

Mohamed Essam

Nguyen Duc Hoang Minh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
44'  
Denílson
30'  
Nguyen Duc Hoang Minh
12'  
Phạm Xuân Mạnh
11'  
Nguyen Van Quyet
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Thạch Bảo Khanh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
4 Bui Tien Dung
90 Tran Manh Cuong
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
17 Nguyen Duc Hoang Minh
11 Van Khang Khuat
37 Bruno Catanhede
23 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Mohamed Essam
9 Trần Ngọc Sơn
86 Trương Tiến Anh
8 Nguyen Huu Thang
22 Trần Danh Trung
5 Nguyễn Xuân Kiên
15
25 Quàng Thế Tài
66 Bùi Quang Khải
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đinh Thế Nam
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
26 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
77 Marcão
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
70 Denílson
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
89 D. B. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
21 Vu Dình Hai
1 Bùi Tấn Trường
8 Dau Van Toan
15 Duc Anh Nguyen
27 Vu Tien Long
37 Van Chuan Quan
67 Van Thang Tran

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation