betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
16/12/2023 - 12:00
0 - 4

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  

Ngô Hồng Phước

Alan Grafite

84'  

Hà Đức Chinh

Đỗ Văn Thuận

84'  

Mac Hong Quan

Leo

81'  
Leo
72'  
Alan Grafite
69'  

-

Trần Văn Bửu

65'  
Alan Grafite
59'  

Pham Van Thanh

Vũ Minh Tuấn

56'  

M. Stephen

Phạm Văn Long

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
45'+  
Nguyen Ngoc Thang
36'  
V. N. Nguyen
28'  
Alan Grafite
25'  
Leo
22'  

Tran Dinh Trong

Lê Ngọc Bảo

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
38 Nguyễn Ngọc Thắng
2
8 Bruno Ramires
16 Phạm Văn Long
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 M. Stephen
68
1 Nguyễn Thanh Tùng
3 Nguyễn Văn Hạnh
6 Ngo Xuan Toan
12 Nguyễn Vũ Linh
21 Nguyễn Văn Huy
23 Ho Sy Sam
45 Dương Văn Kiên
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
19 A. Schmidt
10 Leo
66 Vũ Minh Tuấn
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
18 Nguyễn Văn Đức
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Tran Dinh Trong
88 Pham Van Thanh
8 Mac Hong Quan
9 Hà Đức Chinh
67 Ngô Hồng Phước
26 Trần Đình Minh Hoàng
77 Nghiem Xuan Tu
94 Trịnh Đức Lợi
98 Phạm Minh Nghĩa

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation