betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
09/12/2023 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rafaelson
85'  
Rafaelson
82'  

Trần Ngọc Sơn

Douglas Coutinho

80'  

Văn Luân Phạm

Nguyễn Quang Hải

80'  

V. T. Truong

Nguyễn Văn Toàn

75'  
Nguyễn Quang Hải
74'  

V. C. Ho

La Nguyễn Bảo Trung

74'  

Bùi Tiến Dụng

Lê Phạm Thành Long

67'  

Jeferson Elías

-

60'  

Phạm Đức Huy

Trần Văn Công

57'  
Lê Phạm Thành Long
56'  
Tran Van Cong
46'  

Ho Khac Ngoc

Ly Cong Hoang Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
36'  
V. K. Tran
30'  
Bui Hoang Viet Anh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
15 Nguyễn Hữu Tuấn
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
11 Douglas Coutinho
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Ho Khac Ngoc
6 Phạm Đức Huy
27 Trần Ngọc Sơn
5 Hoàng Văn Khánh
17 Nguyễn Văn Vĩ
19 Trần Văn Đạt
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Gong Oh-Kyun
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
3 Huỳnh Tấn Sinh
4 Ho Tan Tai
68 Bui Hoang Viet Anh
19 Nguyễn Quang Hải
17 Vu Van Thanh
94 Geovane Magno
11 Lê Phạm Thành Long
26
12 Nguyễn Văn Toàn
27 La Nguyễn Bảo Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Jeferson Elías
16 Bùi Tiến Dụng
30 V. C. Ho
6 V. T. Truong
21 Văn Luân Phạm
7 Nguyễn Xuân Nam
24 Bùi Tiến Dũng
71 Trần Quang Thịnh
98 Tuan Duong Giap

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation