betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
03/12/2023 - 12:00
2 - 4

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
D. S. Nguyen
90'+  
Nguyen Trung Hoc
90'+  
D. S. Nguyen
90'+  

Hoàng Văn Khánh

Ly Cong Hoang Anh

90'+  
D. S. Nguyen
87'  
83'  

Trần Ngọc Sơn

Nguyen Van Toan

81'  

Ngo Xuan Toan

Phạm Văn Long

77'  
Nguyễn Phong Hồng Duy
76'  
Rafaelson
70'  

Đinh Thanh Trung

A. Diallo

60'  

Nguyễn Đình Sơn

Nguyễn Văn Vĩ

58'  
Nguyen Ngoc Thang
55'  
Nguyen Van Toan
49'  
A. Diallo
46'  

Nguyễn Phong Hồng Duy

Ngô Đức Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
44'  
Hendrio
43'  
Rafaelson
33'  
32'  
Bruno Ramires
29'  
Trần Đình Tiến
24'  
Nguyen Van Hanh
23'  
Douglas Coutinho
14'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
38 Nguyễn Ngọc Thắng
8 Bruno Ramires
16 Phạm Văn Long
28 Nguyễn Trung Học
91 A. Diallo
9 M. Stephen
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Đinh Thanh Trung
6 Ngo Xuan Toan
2
12 Nguyễn Vũ Linh
17 Trần Văn Bửu
21 Nguyễn Văn Huy
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
33
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
15 Nguyễn Hữu Tuấn
17 Nguyễn Văn Vĩ
32 Ngô Đức Huy
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
11 Douglas Coutinho
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
8 Nguyễn Đình Sơn
27 Trần Ngọc Sơn
5 Hoàng Văn Khánh
6 Phạm Đức Huy
12 Ho Khac Ngoc
19 Trần Văn Đạt
22 Hoàng Minh Tuấn
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation