betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
22/10/2023 - 15:15
2 - 0

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  

Q. Truong

Nguyễn Hữu Khôi

82'  
C. Timite
82'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Hạ Long

82'  

Nguyễn Thanh Khôi

Sầm Ngọc Đức

72'  
Nguyễn Minh Tùng
63'  

Nguyễn Vũ Tín

Bùi Ngọc Long

62'  

-

Trần Mạnh Hùng

61'  
Bùi Ngọc Long
55'  

Trần Hoàng Phúc

Hồ Tuấn Tài

55'  

Chu Văn Kiên

Brendon

52'  
M. Guirassy
46'  

Nguyễn Đình Mạnh

Trần Đình Kha

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
39'  
Alie Sesay
23'  
M. H. Tran
8'  
H. L. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
7 P. Ntep
18 Bùi Ngọc Long
9 Hồ Tuấn Tài
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Chu Văn Kiên
28 Trần Hoàng Phúc
8 Nguyễn Vũ Tín
16 Nguyễn Thanh Khôi
21 Đào Quốc Gia
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
93 Võ Ngọc Cường
4 Alie Sesay
3 Đoàn Công Thành
35
8 Le Duy Thanh
30 Nguyễn Đức Cường
21 Trần Mạnh Hùng
89 Nguyễn Hữu Khôi
88 Trần Đình Kha
9 M. Guirassy
22
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Đình Mạnh
7
11 Q. Truong
12
13 Nguyễn Hoài Anh
20 Trần Văn Tùng
23
55
66 Đinh Văn Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation