betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
21/10/2023 - 14:00
2 - 2

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyễn Ngọc Thắng

Nguyen Xuan Hung

85'  

Lê Quốc Phương

Đinh Viết Tú

76'  

Ho Sy Sam

Tran Phi Son

75'  

Phạm Văn Long

Vu Quang Nam

73'  

Lâm Ti Phông

Nguyễn Trọng Hùng

73'  

Võ Nguyên Hoàng

Luiz Antônio

55'  
Nguyen Trong Hung
55'  
Nguyen Van Hanh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-2
37'  
R. Gordon
35'  
V. T. Vu
29'  
Vu Quang Nam
20'  
A Mít
9'  
Vu Quang Nam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
95 Gustavo
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
20 Nguyễn Trọng Hùng
12 Thai Son Nguyen
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Võ Nguyên Hoàng
17 Lâm Ti Phông
19 Lê Quốc Phương
7 Nguyễn Thanh Long
22 Vũ Hồng Quân
29 Đoàn Ngọc Hà
30 Y Êli Niê
52 Nguyễn Trọng Phú
91 Lê Thanh Bình
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
29 Dương Tùng Lâm
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
18 Vu Quang Nam
28 Nguyễn Trung Học
9 M. Stephen
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Phạm Văn Long
23 Ho Sy Sam
38 Nguyễn Ngọc Thắng
4 Lâm Anh Quang
6 Ngo Xuan Toan
7 Đinh Thanh Trung
21 Nguyễn Văn Huy
25 Dương Quang Tuấn
86 Đào Tấn Lộc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation