betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
22/10/2023 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rafaelson
87'  

Nguyễn Văn Vĩ

Nguyễn Phong Hồng Duy

80'  

-

Conrado

76'  

Ngan Van Dai

Lê Xuân Tú

75'  
L. X. Tu
72'  

Ho Khac Ngoc

Ly Cong Hoang Anh

72'  

Douglas Coutinho

Tô Văn Vũ

54'  

Nguyen Van Toan

Trần Văn Đạt

46'  
Hoàng Vũ Samson
46'  

Hoàng Vũ Samson

Mạch Ngọc Hà

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  

Dinh Bac Nguyen

P. Lamothe

40'  

Nguyễn Văn Trạng

-

21'  
Nguyễn Phong Hồng Duy
15'  
Hendrio
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
15 Nguyễn Hữu Tuấn
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Nguyen Van Toan
11 Douglas Coutinho
12 Ho Khac Ngoc
17 Nguyễn Văn Vĩ
5 Hoàng Văn Khánh
6 Phạm Đức Huy
22 Hoàng Minh Tuấn
29 Trần Đức Dũng
32 Ngô Đức Huy
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tống Đức An
16 Mạc Đức Việt Anh
66 S. Eze
4 Nguyễn Tăng Tiến
56
5 P. Lamothe
10 Mạch Ngọc Hà
30 Conrado
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
18 Võ Văn Toàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Văn Trạng
7 Dinh Bac Nguyen
39 Hoàng Vũ Samson
29 Ngan Van Dai
28
1 Nguyen Van Cong
3
6
20 Nguyễn Tiến Duy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation