betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
22/10/2023 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

-

Trần Mạnh Quỳnh

85'  
Vu Van Quyet
83'  

Mai Sỹ Hoàng

Lê Văn Thành

83'  

Phan Xuân Đại

Ngô Văn Lương

79'  
B. Q. Phan
72'  

Trần Danh Trung

Jeferson Elías

72'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Duong Van Hao

68'  

Phan Bá Quyền

Trần Nam Hải

68'  

Đinh Xuân Tiến

Nguyễn Văn Bách

58'  

Vũ Văn Quyết

Nhâm Mạnh Dũng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
42'  

Bui Tien Dung

Nguyen Huu Thang

15'  
Trần Mạnh Quỳnh
8'  
Nguyen Duc Chien
4'  
J. Abdumuminov
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
15 Hồ Khắc Lương
2 Vương Văn Huy
11 Trần Mạnh Quỳnh
28 Nguyễn Văn Bách
17 Trần Nam Hải
7 M. Olaha
20 Ngô Văn Lương
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Đinh Xuân Tiến
19 Phan Bá Quyền
21 Phan Xuân Đại
23 Mai Sỹ Hoàng
16
3
14 Nguyễn Văn Việt I
25 Trần Văn Tiến
29
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Thạch Bảo Khanh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
7 J. Abdumuminov
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
8 Nguyen Huu Thang
37 Bruno Catanhede
86 Trương Tiến Anh
10 Jeferson Elías
23 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Bui Tien Dung
2 Vũ Văn Quyết
17 Nguyen Duc Hoang Minh
22 Trần Danh Trung
5 Nguyễn Xuân Kiên
9 Trần Ngọc Sơn
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
66 Bùi Quang Khải

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation