Lê Văn Hà
Duc Anh Nguyen
Trần Nam Hải
Nguyễn Văn Trường
J. Reec
M. Dench
Dinh Bac Nguyen
Nguyễn Thanh Nhàn
Nguyễn Hồng Phúc
V. C. Ho
Alexander Badolato
R. Bozinovski
Bùi Vĩ Hào
Nguyễn Quốc Việt
J. Drew
A. Simmons
B. Oliveira
R. Borges Rodrigues
P. Madanha
C. Donnell
Australia U20 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
T. Morgan | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Jack Warshawsky |
2 | J. Rawlins |
3 | Nectarios Triantis |
5 | M. Dench |
8 | A. Lopane |
10 | A. Segecic |
17 | A. Simmons |
6 | R. Bozinovski |
4 | C. Donnell |
9 | G. Popovic |
11 | R. Borges Rodrigues |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
13 | P. Madanha |
7 | B. Oliveira |
21 | J. Drew |
20 | Alexander Badolato |
22 | J. Reec |
15 | J. Forde |
12 | James Nieuwenhuizen |
19 | A. Goodwin |
14 | |
18 | A. Robinson |
16 | Jake Girdwood-Reich |
23 | J. Yull |
Vietnam U20 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Anh Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | |
3 | V. C. Ho |
4 | Duc Anh Nguyen |
2 | |
5 | |
7 | Nguyen Duc Viet |
6 | |
8 | Nguyễn Văn Trường |
14 | Nguyễn Quốc Việt |
9 | Nguyễn Thanh Nhàn |
10 | Van Khang Khuat |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
11 | Bùi Vĩ Hào |
16 | Nguyễn Hồng Phúc |
15 | Dinh Bac Nguyen |
20 | Trần Nam Hải |
18 | Lê Văn Hà |
17 | |
23 | |
13 | |
21 | Đinh Xuân Tiến |
19 | |
12 | |
22 |